付け外し
つけはずし「PHÓ NGOẠI」
Sự tháo ra lắp vào
この襟は付け外しができます。
Cái cổ áo này có thể tháo ra lắp vào

付け外し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け外し
外付け そとづけ
ngoài
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
外付けドライブ そとつけドライブ
ổ đĩa ngoài
外付けSSD そとつけSSD
ổ SSD rời
外付けブルーレイドライブ そとつけブルーレイドライブレードライブ
đầu đọc blu-ray rời
外付けハードディスク そとずけハードディスク
đĩa cứng ngoài
外付けHDD そとつけHDD
ổ HDD rời
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).