Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 付審判制度
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
陪審制度 ばいしんせいど
hệ thống giám khảo
三審制度 さんしんせいど
three-tiered court system, principle of a three-instance trial process
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán