Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付け落とし つけおとし
bỏ quên trong một hóa đơn
付落
付け落とす つけおとす
bỏ quên việc ghi vào sổ chính
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付落ち つけおち
落とし戸 おとしと
cửa sập