Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙 せん せんと セント
tiên nhân
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
食べ応え たべごたえ
(cảm giác) no bụng, chắc bụng, ngang bụng
並べ替え ならべかえ
sự sắp xếp
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
仙蓼 せんりょう
Chloranthus glaber
腰仙 ようせん
lumbosacral
仙境 せんきょう
tiên cảnh.