飲んべえ
のんべえ「ẨM」
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều

飲んべえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飲んべえ
飲むべ のむべ
người rất thích và hay uống rượu
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
えべっさん おいべっさん えびっさん おべっさん およべっさん
Ebisu (local dialect forms)