Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙丈ヶ岳
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岳 たけ だけ
núi cao.
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
仙 せん せんと セント
tiên nhân
ヶ月 かげつ
- những tháng
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)