Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙人掌
さぼてん
/'kæktai/, cây xương rồng
仙人 せんにん
tiên nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マメな人 マメな人
người tinh tế
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
「TIÊN NHÂN CHƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích