Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙人掌 さぼてん
/'kæktai/, cây xương rồng
ラッパー らっぱー
rapper; người biểu diễn rap
仙人 せんにん
tiên nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.