仙台
せんだい「TIÊN THAI」
☆ Danh từ
Sendai (city)

仙台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仙台
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
仙台七夕まつり せんだいたなばたまつり
Sendai Tanabata Festival
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
仙 せん せんと セント
tiên nhân
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
仙蓼 せんりょう
Chloranthus glaber