仙台侯
せんだいこう「TIÊN THAI HẦU」
☆ Danh từ
Khống chế (của) sendai

仙台侯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仙台侯
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
侯 こう
hầu
公侯 こうこう
công hầu.
諸侯 しょこう
hoàng tử; hoàng thân; thái tử; nhà quý tộc; vua chúa.
王侯 おうこう
vương hầu; quí tộc