Các từ liên quan tới 仙台アンパンマンこどもミュージアム&モール
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
bảo tàng; viện bảo tàng.
金モール きんモール
dây bện trang trí áo màu vàng (trên đồng phụ của áo sĩ quan quân đội)
銀モール ぎんモール
dây kim tuyến bạc
莫臥児 もうる モール
bện, tết (tóc...)