Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙禄湖
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
仙 せん せんと セント
tiên nhân
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
貫禄 かんろく
chững chạc, đứng đắn, uy nghiêm
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)