Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画仙紙 がせんし
vẽ giấy
水仙花 すいせんはな
hoa thủy tiên.
鳳仙花 ほうせんか
(vườn) dầu thơm
紙花 かみばな
hoa giấy; giấy hoa (dùng trang đám ma)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.