Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生化学 せいかがく
hoá sinh
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
その代わり そのかわり
để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
衛生化学 えいせいかがく
hóa chất vệ sinh
生物化学 せいぶつかがく
hóa sinh