代代伝わる
だいだいつたわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để được truyền (được trao xuống) từ đời này sang đời khác

Bảng chia động từ của 代代伝わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代代伝わる/だいだいつたわるる |
Quá khứ (た) | 代代伝わった |
Phủ định (未然) | 代代伝わらない |
Lịch sự (丁寧) | 代代伝わります |
te (て) | 代代伝わって |
Khả năng (可能) | 代代伝われる |
Thụ động (受身) | 代代伝わられる |
Sai khiến (使役) | 代代伝わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代代伝わられる |
Điều kiện (条件) | 代代伝われば |
Mệnh lệnh (命令) | 代代伝われ |
Ý chí (意向) | 代代伝わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 代代伝わるな |
代代伝わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代代伝わる
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代わる代わる かわるがわる
thay thế nhau; lần lượt; luân phiên
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代わる かわる
đổi
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác