代入文
だいにゅうぶん「ĐẠI NHẬP VĂN」
☆ Danh từ
Câu lệnh gán
Lệnh gán

代入文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代入文
ポインタ代入文 ポインタだいにゅうぶん
lệnh gán con trỏ
利用者定義代入文 りようしゃていぎだいにゅうぶん
lệnh gán được định nghĩa
代入 だいにゅう
sự thế, sự thay thế, sự đổi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi