Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利用者定義代入文
りようしゃていぎだいにゅうぶん
lệnh gán được định nghĩa
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
利用者定義演算 りようしゃていぎえんざん
phép toán ấn định
代入文 だいにゅうぶん
câu lệnh gán
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
ポインタ代入文 ポインタだいにゅうぶん
lệnh gán con trỏ
オールインワン 利用者用 オールインワン りようしゃよう オールインワン りようしゃよう
Đa năng, sử dụng cho người dùng.
インナー 利用者用 インナー りようしゃよう インナー りようしゃよう
Sử dụng cho người dùng bên trong
Đăng nhập để xem giải thích