代印
だいいん「ĐẠI ẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ra hiệu bởi uỷ nhiệm

Bảng chia động từ của 代印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代印する/だいいんする |
Quá khứ (た) | 代印した |
Phủ định (未然) | 代印しない |
Lịch sự (丁寧) | 代印します |
te (て) | 代印して |
Khả năng (可能) | 代印できる |
Thụ động (受身) | 代印される |
Sai khiến (使役) | 代印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代印すられる |
Điều kiện (条件) | 代印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代印しろ |
Ý chí (意向) | 代印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代印するな |
代印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代印
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.