代代
だいだい「ĐẠI ĐẠI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
その
家
は
代々教師
である
Nhà này có nghề giáo viên cha truyền con nối .

代代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代代
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
先祖代代 せんぞだいだい
tổ tiên
代代伝わる だいだいつたわる
để được truyền (được trao xuống) từ đời này sang đời khác
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
代 しろ だい よ
thế giới; xã hội