Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代受苦
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
代行受信者 だいこうじゅしんしゃ
người nhận luân phiên
代理受信者 だいりじゅしんしゃ
người nhận thay thế
荷受代理店 にうけだいりてん
đại lý nhận hàng.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).