Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多様体 たようたい
đa tạp
代数閉体 だいすうへいたい
trường đóng đại số
体(代数学) からだ(だいすーがく)
lĩnh vực ( đại số học)
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
多様 たよう
đa dạng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng