Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代数的数 だいすーてきすー
số đại số
代数的 だいすうてき
đại số
データ型 データがた
loại dữ liệu
代数的和 だいすうてきわ
tổng đại số
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数値データ すうちデータ
dữ liệu số
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.