データ型
データがた「HÌNH」
Loại dữ liệu
☆ Danh từ
Kiểu dữ liệu

データ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ型
抽象データ型 ちゅうしょうデータがた
kiểu dữ liệu trừu tượng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
データ データー でえた データ
dữ liệu; số liệu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
MDデータ MDデータ
MD data
データ・マイニング データ・マイニング
khai thác dữ liệu
データ値 データち
giá trị dữ liệu