Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代数記号
だいすーきごー
ký hiệu đại số
小数点記号 しょうすうてんきごう
ký hiệu thập phân
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
号数 ごうすう
số hiệu; số cỡ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代数 だいすう
đại số
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
「ĐẠI SỔ KÍ HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích