Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号数字 ふごうすうじ
chữ số chỉ dấu
有符号数(+-の付いた数) ゆーふごーすー(+-のついたすー)
số có dấu
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
代数記号 だいすーきごー
ký hiệu đại số