Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代書屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
代書 だいしょ
người thư ký; người viết
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
部屋代 へやだい
phòng được cho thuê
代書人 だいしょにん だいしょじん
người viết thay; người thư ký
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).