Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代理人交渉制度
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
交代制 こうたいせい
chuyển hệ thống
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
銀行代理店制度 ぎんこーだいりてんせーど
hệ thống đại lý ngân hàng