銀行代理店制度
ぎんこーだいりてんせーど
Hệ thống đại lý ngân hàng
銀行代理店制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀行代理店制度
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
旅行代理店 りょこうだいりてん
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
福代理店 ふくだいりてん
đại lý thứ cấp.
代議制度 だいぎせいど
hệ thống nghị trường