代納
だいのう「ĐẠI NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh toán cho (kẻ) khác

Bảng chia động từ của 代納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代納する/だいのうする |
Quá khứ (た) | 代納した |
Phủ định (未然) | 代納しない |
Lịch sự (丁寧) | 代納します |
te (て) | 代納して |
Khả năng (可能) | 代納できる |
Thụ động (受身) | 代納される |
Sai khiến (使役) | 代納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代納すられる |
Điều kiện (条件) | 代納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代納しろ |
Ý chí (意向) | 代納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代納するな |
代納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代納
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
収納代行 しゅうのうだいこう
các loại hoá đơn đóng tiền, đại lý tiếp nhận
収納代行サービス しゅうのうだいこうサービス
Dịch vụ thu hộ, dịch vụ thanh toán hộ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納金 のうきん
Sự thanh toán.