代艦
だいかん「ĐẠI HẠM」
☆ Danh từ
Chiến hạm thay thế

代艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代艦
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
艦 かん
hạm; trạm
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
仏艦 ふつかん
tàu chiến Pháp.
艦上 かんじょう
trên boong tàu chiến
僚艦 りょうかん
chiến hạm của phe ta; chiến hạm cùng hạm đội