本艦
ほんかん「BỔN HẠM」
☆ Danh từ
Con tàu này

本艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本艦
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
艦 かん
hạm; trạm
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý