代表する
だいひょう「ĐẠI BIỂU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đại diện
彼
は
東京大学
を
代表
する
Anh ta đại diện cho đại học Tokyo .

Bảng chia động từ của 代表する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代表する/だいひょうする |
Quá khứ (た) | 代表した |
Phủ định (未然) | 代表しない |
Lịch sự (丁寧) | 代表します |
te (て) | 代表して |
Khả năng (可能) | 代表できる |
Thụ động (受身) | 代表される |
Sai khiến (使役) | 代表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代表すられる |
Điều kiện (条件) | 代表すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代表しろ |
Ý chí (意向) | 代表しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代表するな |