代親
だいしん「ĐẠI THÂN」
☆ Danh từ
Cha mẹ đỡ đầu

代親 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代親
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
親の代 おやのだい
thế hệ cha mẹ
親代わり おやがわり
cha mẹ nuôi; người nuôi dưỡng, người giám hộ; người chăm nuôi (thay chạ mẹ ruột)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân