Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親代わり
おやがわり
cha mẹ nuôi
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代親 だいしん
cha mẹ đỡ đầu
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
親の代 おやのだい
thế hệ cha mẹ
「THÂN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích