代診
だいしん「ĐẠI CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người thay thế

Bảng chia động từ của 代診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代診する/だいしんする |
Quá khứ (た) | 代診した |
Phủ định (未然) | 代診しない |
Lịch sự (丁寧) | 代診します |
te (て) | 代診して |
Khả năng (可能) | 代診できる |
Thụ động (受身) | 代診される |
Sai khiến (使役) | 代診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代診すられる |
Điều kiện (条件) | 代診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代診しろ |
Ý chí (意向) | 代診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代診するな |
代診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代診
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
内診 ないしん
Nội chẩn (y học)