宅診
たくしん「TRẠCH CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khám bệnh tại nhà, sự hội chẩn tại nhà

Từ trái nghĩa của 宅診
Bảng chia động từ của 宅診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宅診する/たくしんする |
Quá khứ (た) | 宅診した |
Phủ định (未然) | 宅診しない |
Lịch sự (丁寧) | 宅診します |
te (て) | 宅診して |
Khả năng (可能) | 宅診できる |
Thụ động (受身) | 宅診される |
Sai khiến (使役) | 宅診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宅診すられる |
Điều kiện (条件) | 宅診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宅診しろ |
Ý chí (意向) | 宅診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宅診するな |
宅診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宅診
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
内診 ないしん
Nội chẩn (y học)
代診 だいしん
người thay thế
受診 じゅしん
khám bệnh, kiểm tra sức khỏe