代講
だいこう「ĐẠI GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngày học thay thế, tiết học thay thế ( không dùng với đồ vật )

Bảng chia động từ của 代講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代講する/だいこうする |
Quá khứ (た) | 代講した |
Phủ định (未然) | 代講しない |
Lịch sự (丁寧) | 代講します |
te (て) | 代講して |
Khả năng (可能) | 代講できる |
Thụ động (受身) | 代講される |
Sai khiến (使役) | 代講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代講すられる |
Điều kiện (条件) | 代講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代講しろ |
Ý chí (意向) | 代講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代講するな |
代講 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代講
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講 こう
họp giảng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
特講 とっこう
bài giảng đặc biệt
鼠講 ねずみこう
Sơ đồ hình chóp.