Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうわhろうどうしゃ
講和h労働者
công nhân cảng.
こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
こうせいろうどうしょう こうせいろうどうしょう
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
講和h労働者 こうわhろうどうしゃ
しゃくどういろ
nâu, rám nắng, bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu, rán vàng (thịt, cá); phi, làm rám nắng, hoá nâu, hoá sạm, chín vang, tôi chán ngấy cái đó rồi
ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
そしょくろうどうしゃ
organized labour
港湾労働者 こうわんろうどうしゃ
công nhân bốc vác ở cảng.
どうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
Đăng nhập để xem giải thích