Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代謝物質
たいしゃぶっしつ
chất chuyển hóa
物質代謝 ぶっしつたいしゃ
sự trao đổi chất
代謝物 たいしゃぶつ
代謝拮抗物質 たいしゃきっこーぶっしつ
chất kháng chuyển hóa
脂質代謝 ししつたいしゃ
chuyển hóa chất béo
異物代謝 いぶつたいしゃ
chuyển hóa xenobiotic
薬物代謝 やくぶつたいしゃ
chuyển hóa thuốc
代謝 たいしゃ
sự đổi mới
物質交代 ぶっしつこうたい
chuyển hóa chất
「ĐẠI TẠ VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích