代議政治
だいぎせいじ「ĐẠI NGHỊ CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chính trị đại nghị

代議政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代議政治
議会政治 ぎかいせいじ
chế độ đại nghị
代議政体 だいぎせいたい
chính phủ tiêu biểu
代議 だいぎ
đại diện cho những người khác trong một hội nghị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
代議士 だいぎし
nghị sĩ.