代赭
たいしゃ「ĐẠI」
☆ Danh từ
Ocher đỏ

Từ đồng nghĩa của 代赭
noun
代赭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代赭
代赭色 たいしゃいろ たいしゃしょく
màu nâu vàng nhạt
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
赭顔 しゃがん
mặt hồng hào
赭土 しゃど
ocher đỏ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
親代代 おやだいだい
sự thừa kế