代願
だいがん「ĐẠI NGUYỆN」
☆ Danh từ
Cầu nguyện Phật thay cho người khác

代願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代願
代願人 だいがんにん だいがんじん
một mà đề nghị cầu nguyện thay cho (kẻ) khác
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước