Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 以倉紘平
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.