八紘一宇
はっこういちう「BÁT HOÀNH NHẤT VŨ」
☆ Cụm từ, danh từ
Tình anh em toàn thế giới.

八紘一宇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八紘一宇
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
一宇 いちう
một ngôi nhà; một tòa nhà; một mái nhà
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一か八か いちかばちか いちかはちか
chìm hoặc bơi
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA