以往
いおう「DĨ VÃNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Cuộc sống về sau; tương lai; trước đây; thời xưa; dĩ vãng

Từ trái nghĩa của 以往
以往 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 以往
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
một lần; ngập ngừng ướm thử; phác thảo sơ bộ; tạm thời; hơn nữa
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
往返 おうへん
xung quanh đi nhẹ bước