Kết quả tra cứu 右往左往
Các từ liên quan tới 右往左往
右往左往
うおうさおう
「HỮU VÃNG TẢ VÃNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đi ngược đi xuôi
船客
は
甲板
を
右往左往
した。
Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 右往左往
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 右往左往する/うおうさおうする |
Quá khứ (た) | 右往左往した |
Phủ định (未然) | 右往左往しない |
Lịch sự (丁寧) | 右往左往します |
te (て) | 右往左往して |
Khả năng (可能) | 右往左往できる |
Thụ động (受身) | 右往左往される |
Sai khiến (使役) | 右往左往させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 右往左往すられる |
Điều kiện (条件) | 右往左往すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 右往左往しろ |
Ý chí (意向) | 右往左往しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 右往左往するな |