仮の世
かりのよ「GIẢ THẾ」
☆ Danh từ
Thế giới nhất thời này

仮の世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮の世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
仮想世界 かそうせかい
thế giới ảo
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
仮の親 かりのおや
nuôi dưỡng cha mẹ; cha mẹ thích hợp
仮の命 かりのいのち
cuộc sống nhất thời này
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
サピアウォーフの仮説 サピアウォーフのかせつ
giả thuyết Sapir–Whorf
仮の宿り かりのやどり
chỗ cư trú tạm thời; thế giới nhất thời này