仮の命
かりのいのち「GIẢ MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc sống nhất thời này

仮の命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮の命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
仮言命法 かげんめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言的命令 かげんてきめいれい かりげんてきめいれい
mệnh lệnh theo giả thuyết
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
仮の世 かりのよ
thế giới nhất thời này
仮の親 かりのおや
nuôi dưỡng cha mẹ; cha mẹ thích hợp
妹の命 いものみこと
young lady