Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮借無き
かしゃくなき かしゃなき
tàn nhẫn, không thương xót
仮借 かしゃく
dùng kanji có cùng phát âm để truyền đạt một thuật ngữ nào đó
む。。。 無。。。
vô.
帰無仮説 きむかせつ
Giả thiết Không.+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
仮置き かりおき
sự đặt tạm
仮葺き かりぶき
sự lợp mái tạm thời
無担保借入金 むたんぽかりいれきん
món nợ unfunded
無き なき
không có
「GIẢ TÁ VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích