Kết quả tra cứu 仮置き
Các từ liên quan tới 仮置き
仮置き
かりおき
「GIẢ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đặt tạm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仮置き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮置きする/かりおきする |
Quá khứ (た) | 仮置きした |
Phủ định (未然) | 仮置きしない |
Lịch sự (丁寧) | 仮置きします |
te (て) | 仮置きして |
Khả năng (可能) | 仮置きできる |
Thụ động (受身) | 仮置きされる |
Sai khiến (使役) | 仮置きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮置きすられる |
Điều kiện (条件) | 仮置きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮置きしろ |
Ý chí (意向) | 仮置きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮置きするな |